ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nông dân" 1件

ベトナム語 nông dân
button1
日本語 農家
例文
ước mơ của tôi là làm nông dân
私の夢は農家になる事
マイ単語

類語検索結果 "nông dân" 0件

フレーズ検索結果 "nông dân" 8件

ước mơ của tôi là làm nông dân
私の夢は農家になる事
Nông dân ở Tây Nguyên trồng cà phê trên những đồi cao.
中部高原では農家が丘の上でコーヒーを栽培している。
Người nông dân nuôi béo bò.
農家は牛を肥やす。
Nông dân làm việc trên đồng ruộng.
農民は田畑で働く。
Người nông dân trồng cây ươm.
農家は苗を植える。
Nón lá giúp người nông dân che nắng hiệu quả.
この帽子は農民が日差しを避けるのに効果的だ。
Người nông dân đội nón lá để che nắng khi làm việc ngoài đồng.
農民は畑で働く時、日差しを避けるために帽子をかぶる。
Những người nông dân luôn mang theo cái cuốc
農家が鶴嘴を持ってくる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |